Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
string out


verb
set out or stretch in a line, succession, or series (Freq. 1)
- the houses were strung out in a long row
Syn:
spread out
Hypernyms:
arrange, set up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.